Trân trọng kính chào mọi người,
Tôi là Kiên (HP : 0989854939 - Email : kien@fuda.vn), là kỹ sư kinh doanh thuộc công ty Brithol Michcoma.
Chúng tôi - Brithol Michcoma Int Ltd (http://www.britholmichcoma.com/ )- Là công ty quốc tế, có văn phòng đại diện ở Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hà Nội. Chúng tôi là đại diện phân phối chính thức cho hãng van ARI-ARMATUREN (GERMANY), Pekos (Spain), Sudmo(Đức), Boge(đức), bơm Seepex(đức), bơm Speck pump (đức), Wika (đức).
Tôi là Kiên (HP : 0989854939 - Email : kien@fuda.vn), là kỹ sư kinh doanh thuộc công ty Brithol Michcoma.
Chúng tôi - Brithol Michcoma Int Ltd (http://www.britholmichcoma.com/ )- Là công ty quốc tế, có văn phòng đại diện ở Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hà Nội. Chúng tôi là đại diện phân phối chính thức cho hãng van ARI-ARMATUREN (GERMANY), Pekos (Spain), Sudmo(Đức), Boge(đức), bơm Seepex(đức), bơm Speck pump (đức), Wika (đức).
Chúng tôi liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất và phân phối lại cho các nhà thầu và thương mại khác.
Hiện nay chúng tôi có sẵn một số lượng hàng rất lớn trong kho để đáp ứng kịp thời nhu cầu sử dụng của quý khách.
Một số hình ảnh cụ thể :
+ Van chặn, van cầu, van chữ ngã
ARI - FABA Bellow seal stop valve PN25, PN40 |
Hãng sản xuất : | ARI-ARMATUREN |
Loại van : | Van chặn, van cầu |
Chức năng : | dùng cho : hơi, xăng, dầu, chất lỏng..... |
Chất liệu : | Gang dẻo + Thép |
Đặc điểm khác : | Áp suất : 0 -16, 25, 40 kgf / cm2 Nhiệt độ : -60 ~ +450oC |
Kích thước : | DN15 - DN300(1/2" - 12") |
Xuất xứ : | Đức |
Fig23.046,Fig.34. 046/47, Fig52/55/62/65.046 cho các dãy PN25, PN40
ARI - FABA Plus Fig12.046, PN16 |
ARI-FABA Long Life
Application: | Industry, powerstations, flue gas purification plant, processing technology, gas supply, vapour facilities, recycling facilities, vacuum facilities, hot water, heating technology, district heating, thermal oil applications, general plant manufacturing, etc. |
---|---|
Medium: | Steam, gases, hot water, thermal oil, process water, vacuum facilities, ammonia etc. |
Application (Stainless Steel): | Recycling facilities, chemical industry, hospital technology, process water installations, installations with aggressive media |
Medium (Stainless Steel): | Process water, aggressive media, etc. |
eClass-No.: | 37010201 |
+. Lọc Y - Y strainer
Hãng sản xuất : | ARI-ARMATUREN |
Chức năng : | dùng cho : hơi, xăng, dầu, chất lỏng..... |
Chất liệu : | Gang dẻo + Thép |
Đặc điểm khác : | Tiêu chuẩn PN16 Vật liệu EN-GJL-250, EN-JL1040 Nối: flanged Nhiệt độ: -10 °C to 300 °C |
Kích thước : | DN 15-DN200 |
Xuất xứ : | Đức |
ARI Strainer |
ARI-Strainer
Application: | Industry, powerstations, flue gas purification plant, processing technology, gas supply, vapour facilities, recycling facilities, vacuum facilities, hot water, heating technology, district heating, thermal oil applications, general plant manufacturing, etc. |
---|---|
Medium: | Steam, gases, liquids, etc. |
Application (Stainless Steel): | Recycling facilities, chemical industry, hospital technology, process water installations, installations with aggressive media |
Medium (Stainless Steel): | Steam, gases, liquids, etc. |
eClass-No.: | 37011401 |
+ Van an toàn - Ari safety valves
Hãng sản xuất : | ARI-ARMATUREN | ||
Loại van : | Van an toàn | ||
Chức năng : | dùng cho : hơi, xăng, dầu, chất lỏng..... | ||
Chất liệu : | Gang dẻo + Thép | ||
Đặc điểm khác : | Tiêu chuẩn PN 16/25/40 Chất liệu EN-JL 1040,Chất liệu 1.0619+N,Chất liệu 1.4408 Nhiệt độ -10oC đến +300oC Nối Flange DIN | ||
Kích thước : | DN 20/32 - DN 150/250 | ||
Xuất xứ : | Đức |
Application (Stainless Steel): | Chemical Industry, processing industry, plant manufacturing | |
---|---|---|
Medium (Stainless Steel): | Steam, aggressive gases, vapours and liquids | |
Application: | Chemical Industry, processing industry, plant manufacturing | |
Medium: | Steam, neutral gases, vapours and liquids | |
eClass-No.: | 37010905 |
Fig 12.901/902/903/904/911/912/921/922/923/924 PN16
Fig25.901......./912 : PN25
Fig35.901/911..../912
Fig55.901/...../911...
Fig57/67/....
Và rất nhiều chủng loại khác, tùy theo nhu cầu sử dụng để lựa chọn.
ARI - SAFE |
+ Van áp lực : ARI - Preso Fig12./22/32/52/753
Pressure regulating valve, spring load.
Hãng sản xuất : | ARI-ARMATUREN |
Chức năng : | dùng cho : hơi, xăng, dầu, chất lỏng..... |
Chất liệu : | Gang xám & gang dẻo |
Đặc điểm khác : | Tiêu chuẩn PN16 Vật liệu: EN-GJL-250, EN-JL1040 Nối flanged Nhiệt độ: -10 °C to 350 °C Áp lực: 0,5-1,5 bar |
Kích thước : | DN 15-DN100 |
Xuất xứ : | Đức |
Application: | Industrial installations, processing technology, plant manufacturing, etc. |
---|---|
Medium: | Liquids, gas and vapours, steam |
eClass-No.: | 37011902 |
ARI - PRESO |
+ Bẫy hơi dạng phao, dạng đồng tiền
+Van một chiều - ARI-checko
ARI checko |
+ Van Bướm - ARI ZIVA/ ZESA
+ Van điều khiển điện, khí nén
+ Van giảm áp
+ Sighglass
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét